- Độ phân giải cảm ứng/Interactive resolution: 4000 × 4000
- Thao tác cảm ứng/ Touch and gestures: Người sử dụng có thể tương tác với bảng trắng tương tác sử dụng bút viết được cung cấp theo cùng bộ thiết bị hoặc sử dụng các vật khác hay sử dụng các ngón tay để viết, xóa và thực hiện các thao tác như khi sử dụng chuột máy tính.
- Chức năng nhận biết vật thể giúp người sử dụng có thể cầm lấy một cây bút và sau đó viết, chọn hoặc xóa mà không cần thay thế cây bút. Bảng trắng tương tác này còn có tính năng cảm ứng đặc biệt, làm cho người sử dụng có khả năng tương tác với nội dung một các tự nhiên và linh hoạt.
- Công nghệ cảm ứng bốn camera DViT® (Digital Vision Touch) /Digitizing technology: two-camera DViT® (Digital Vision Touch) technology with steel coated dry erase surface
- Kích thước/dimension: 77” ( 195.6cm đường chéo)
- Kích thước bảng/White board dimension: 131.2 cm( H)× 166 cm ( W) x 15.3 cm
- Kích thước tương tác/Interative dimension: 77” inches (156.5cm(W) × 117.5 cm( H))
- Khay viết/ Pen tray: the pen tray detect when you lift a pen or eraser from the tray.
- Phụ kiện/Accessories: Two ergonomic pens with comfort grip and rectangular eraser Extended Control Panel (ECP). SBM680 - included with the system, not pre-attached to the pen tray.
- Tương thích hệ diều hành/Operating System: Windows® operating system or Mac operating system software and SMART Notebook software
- Điện năng yêu cầu/ Power requirements: 100V–240V AC at 50 Hz–60 Hz
- Điện năng tiêu thụ/Power consumption: Full mode 360 W Standard mode 311 W Standby mode 0.5 W
- Nhiệt độ hoạt động/Operating temperature: Interactive whiteboard 41°F to 95°F (5°C to 35°C) from 0' to 6000' (0 m to 1800 m) 41°F to 86°F (5°C to 30°C) from 6000' to 9800' (1800 m to 3000 m)
- Tốc độ tiêu chuẩn của máy chiếu/Projector Standard speed: 0' to 6000' (0 m to 1800 m): 41°F to 95°F (5°C to 35°C)
- Tốc độ cao/High speed: 6000' to 6800' (1800 m to 2100 m): 41°F to 86°F (5°C to 30°C)
- Nhiệt độ lưu trữ/ Storage temperature: -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
- Độ ẩm/Humidity: 5% to 95% storage relative humidity, non-condensing 5% to 85% operating relative humidity, non-condensing
- Các chứng chỉ /Regulatory certification: CB, CCC, CE, C-Tick, FCC, KC, GOST-R, NOM, PSB, PSE, TUV-GS, UL/CSA(US/Canada) and VCCI
Tương thích về môi trường/Environmental compliance: Trung Quốc/China: EIP; Cộng Đồng Châu Âu/European Union: REACH, RoHS, WEEE, Battery, Packaging and ErP Standby; Mỹ/ U.S: